Có 2 kết quả:
粮饷 liáng xiǎng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˇ • 糧餉 liáng xiǎng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
army provisions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
army provisions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0