Có 2 kết quả:

粮饷 liáng xiǎng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˇ糧餉 liáng xiǎng ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

army provisions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

army provisions

Bình luận 0